Characters remaining: 500/500
Translation

mountain people

/'mauntin'pi:pl/
Academic
Friendly

Từ "mountain people" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "dân tộc miền núi" hoặc "người dân miền núi". Đây một thuật ngữ chỉ những nhóm người sốngcác vùng núi, họ thường những đặc điểm văn hóa, phong tục lối sống riêng biệt, khác với người dân sốngvùng đồng bằng hoặc thành phố.

Định nghĩa:
  • Mountain People: Danh từ chỉ những người sốngcác khu vực núi, thường lối sống nông nghiệp, chăn nuôi các truyền thống văn hóa đặc trưng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "The mountain people have a rich culture and unique traditions." (Dân tộc miền núi một nền văn hóa phong phú các truyền thống độc đáo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many mountain people rely on farming and livestock for their livelihood, preserving their ancestral practices despite modern influences." (Nhiều người dân miền núi phụ thuộc vào nông nghiệp chăn nuôi cho sinh kế của họ, giữ gìn các phong tục tổ tiên mặc dù những ảnh hưởng hiện đại.)
Biến thể các từ gần giống:
  • Mountainous: Tính từ chỉ một khu vực nhiều núi. dụ: "The mountainous region is home to many diverse species of plants and animals." (Khu vực nhiều núi nơi sinh sống của nhiều loài thực vật động vật đa dạng.)
  • Hill tribes: Một thuật ngữ khác chỉ những nhóm người sốngcác vùng đồi, thường được sử dụngĐông Nam Á.
Từ đồng nghĩa:
  • Highlanders: Một từ đồng nghĩa với "mountain people", thường chỉ những người sốngcác vùng cao.
  • Upland people: Tương tự như "mountain people", nhưng có thể chỉ những người sốngcác vùng đất cao hơn so với các vùng lân cận.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "mountain people", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "To move mountains": Nghĩa vượt qua những khó khăn lớn để đạt được điều đó.
    • "Mountain out of a molehill": Nghĩa thổi phồng vấn đề nhỏ thành một vấn đề lớn.
Tóm lại:

"Mountain people" một thuật ngữ chỉ những người sốngvùng núi, với các đặc điểm văn hóa lối sống riêng. Họ thường những truyền thống phong tục độc đáo, phản ánh sự thích nghi của họ với môi trường sống.

danh từ
  1. dân tộc miền núi; người dân miền núi

Comments and discussion on the word "mountain people"