Từ "mountain people" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "dân tộc miền núi" hoặc "người dân miền núi". Đây là một thuật ngữ chỉ những nhóm người sống ở các vùng núi, họ thường có những đặc điểm văn hóa, phong tục và lối sống riêng biệt, khác với người dân sống ở vùng đồng bằng hoặc thành phố.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Many mountain people rely on farming and livestock for their livelihood, preserving their ancestral practices despite modern influences." (Nhiều người dân miền núi phụ thuộc vào nông nghiệp và chăn nuôi cho sinh kế của họ, giữ gìn các phong tục tổ tiên mặc dù có những ảnh hưởng hiện đại.)
Biến thể và các từ gần giống:
Mountainous: Tính từ chỉ một khu vực có nhiều núi. Ví dụ: "The mountainous region is home to many diverse species of plants and animals." (Khu vực nhiều núi là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng.)
Hill tribes: Một thuật ngữ khác chỉ những nhóm người sống ở các vùng đồi, thường được sử dụng ở Đông Nam Á.
Từ đồng nghĩa:
Highlanders: Một từ đồng nghĩa với "mountain people", thường chỉ những người sống ở các vùng cao.
Upland people: Tương tự như "mountain people", nhưng có thể chỉ những người sống ở các vùng đất cao hơn so với các vùng lân cận.
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm lại:
"Mountain people" là một thuật ngữ chỉ những người sống ở vùng núi, với các đặc điểm văn hóa và lối sống riêng. Họ thường có những truyền thống và phong tục độc đáo, phản ánh sự thích nghi của họ với môi trường sống.